MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Địa chỉ |
Maps |
Mức lương |
Mức phí |
Yêu cầu |
Đăng ký |
66825 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Chiều 5h45 - 7h15 |
Nguyễn Thượng Hiền, P5, Phú Nhuận, TP.HCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
66824 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - (Báo Bài) 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 8h30 |
Nguyễn Thị Búp, Tân Chánh Hiệp, Q12, TP.HCM |
|
2,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66823 |
Lớp 11: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 tối 6h - 8h |
Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Quận 7, TPHCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66822 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối |
Trung Mỹ Tây 2A, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12, TPHCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66821 |
Lớp 7: Toán - Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Nguyễn Tư Giản, P12, Gò Vấp, TP.HCM |
|
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66820 |
Lớp 12: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 2h - 4h; T7 sáng 10h - 12h chọn |
Hà Huy Tập , Xuân Hà, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
680,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66819 |
Lớp 12: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 2h - 4h; T7 sáng 10h - 12h chọn |
Hà Huy Tập , Xuân Hà, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
680,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66818 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN sáng hoặc chiều |
Phan Chu Trinh, P24, Bình Thạnh, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66817 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 tối |
Lê Văn Phan, Phú Thọ Hòa, Tân Phú, TP.HCM |
|
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ : Chuyên toán |
Đăng ký |
66816 |
Lớp 9: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 Tối 6h - 7h30 |
Võ Văn Tần, P5, Quận 3, TP.HCM |
|
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66815 |
Lớp 8: Kèm báo Bài Các môn 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Phạm Hữu Lầu, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM |
|
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66814 |
: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 2 Chiều 5h - 6h30; T7 Sáng |
Cách Mạng Tháng 8, P5, Tân Bình, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
66812 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Ấp 6, Huỳnh Tấn Phát, Phú Xuân, Nhà Bè, TPHCM |
|
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66811 |
Lớp 10: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối chọn 1b |
Hàn Hải Nguyên, P2, Quận 11, TP.HCM |
|
800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66810 |
Lớp 10: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2 |
Hàn Hải Nguyên, P2, Quận 11, TP.HCM |
|
800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66809 |
Lớp 10: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Tối chọn 2b |
Đường số 28, Phường 6, Q. Gò Vấp, TPHCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66808 |
Lớp 10: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Tối chọn 3b |
Đường số 28, Phường 6, Q. Gò Vấp, TPHCM |
|
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66807 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 6 tối 6h - 8h |
Đường số 6, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, TPHCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ Sư phạm Toán hoặc bách khoa |
Đăng ký |
66806 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h30 - 7h30 |
Cầu Xây, P. Tân Phú, Quận 9, TP.HCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66805 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Chiều 5h30 - 7h30 |
Cầu Xây, P. Tân Phú, Quận 9, TP.HCM |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66804 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4 tối 6h, T7 chiều 3h |
đường 26/3, phường Binh Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TPHCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66803 |
Lớp 7: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T5 |
Bình Vọng, Văn Bình, Thường Tín, Hà Nội |
|
680,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66801 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Nguyễn Du, P7, Gò Vấp, TP.HCM |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ Bách Khoa, KHTN |
Đăng ký |
66798 |
Ngoại Ngữ: Tiếng Hàn - Topik 2 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T7, CN |
Tây Lân, Bình Trị Đông A, Bình Tân, TP.HCM |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Sinh viên Nữ dạy online |
Đăng ký |
66797 |
Lớp 6: Tiếng Anh - Luyện B2 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 Tối, T7 Chiều -> tối |
C/Cư Saigonres Plaza- Nguyễn Xí, P26, Bình Thạnh, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy online |
Đăng ký |
66795 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 6 Tối (chọn) |
Bạch Đằng, P24, Bình Thạnh, TP.HCM |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66794 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 6 Tối (chọn) |
Bạch Đằng, P24, Bình Thạnh, TP.HCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66793 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T6, CN |
Tạ Quang Bửu, P4, Quận 8, TP.HCM |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66792 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5 Tối 7h30 - 9h, CN Sáng 9h - 10h30 |
Dương Thị Mười, Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
66791 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 chiều 5h30 - 7h30 |
Phạm Thế Hiển, P4, Quận 8, TP.HCM |
|
4,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam tốt nghiệp SP Toán HCM |
Đăng ký |
66790 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 chiều 5h30 - 7h30 |
Huỳnh Tấn Phát, Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM |
|
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Sư Phạm Tiểu Học |
Đăng ký |
66788 |
Lớp 6 + Lớp 8: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Đại Lộ 3, Phước Bình, Quận 9, TP.HCM |
|
2,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66787 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Các buổi tối hoặc T7, CN Sxep |
Đường 3.3, Khu Đô Thị Gamuda, Hoàng Mai, Hà Nội |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66786 |
Lớp 6: Anh Văn Tích Hợp 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h30 - 8h30 |
Lê Văn Sỹ, P13, Quận 3, TP.HCM |
|
3,500,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66783 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối 7h30 - 9h |
Trịnh Đình Trọng, P5, Quận 11, TP.HCM |
|
2,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66746 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 7h30 |
Chung Cư Sunrise City, Tân Hưng, Quận Q7, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ ,ngày 10/2 dạy |
Đăng ký |
66779 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 chiều 5h30 trở đi |
Nguyễn Duy Trinh, Hòa Hải, Ngũ Hàng Sơn, Đà Nẵng |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66778 |
Ôn Thi Đại Học: Sinh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T3, 5, 7 |
Lê Văn Thọ, P14, Gò Vấp, TP. HCM |
|
2,640,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66777 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 7h hoặc 7h30 (chọn) |
Quang Trung, Trung Chánh, Hóc Môn, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66775 |
Lớp 10: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 6 (chọn) |
Chung Cư Cityland, Nguyễn Văn Lượng, P10, Gò Vấp, TP.HCM |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66774 |
Lớp 12: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4, 5, 6 (chọn 1b) |
Ngõ 509 Phố Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
|
800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66773 |
Lớp 12: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4, 5, 6 (chọn 1b) |
Ngõ 509 Phố Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
|
800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66772 |
Lớp 12: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4, 5, 6 (chọn 1b) |
Ngõ 509 Phố Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
|
800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66771 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 chiều; T7, CN chiều sau 5h |
Âu Cơ, Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66770 |
Lớp 12: Hóa 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Đường TA 18, Thới An, Quận 12, TP.HCM |
|
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66769 |
Lớp 12: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 Tối 7h - 8h30 |
Hạ Long, Phường 2, Vũng Tàu |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66768 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h hoặc 6h30 |
Huỳnh Tấn Phát, Thị Trấn Nhà Bè, TP.HCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66767 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh, P22, Bình Thạnh, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66766 |
Lớp 10: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 tối 8h hoặc T7 trước 5 chiều; sau 8h tối (chọn) |
Hồ Văn Long, Bình Hưng Hoà B, Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66765 |
Lớp 7: Toán - Và Kèm Báo Bài Môn Phụ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
208 Chung Cư Vinhome, Nguyễn Hữu Cảnh, P22, Bình Thạnh, TP.HCM |
|
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
66764 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - (Báo Bài) 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 5, CN Tối 6h45 - 8h45 |
Đường D29, Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66763 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Kiệt 4, Thanh Tịnh, Vĩ Dạ, TP. Huế |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66762 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Hố Nai 3, Trảng Bom, Đồng Nai |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66761 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 5h45 - 7h15 |
Tam Bình, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ người miền nam hoặc trung |
Đăng ký |
66759 |
Lớp 6: Toán - Và Báo Bài Các Môn Còn Lại 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4, 5, 7 Tối 7h - 9h |
Quốc Lộ 51, An Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai |
|
3,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66647 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T2 hoặc T3 và CN sắp xếp (chọn 2b) |
Đường Số 1, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, TP.HCM |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66758 |
Lớp Lá: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 9h (chọn) |
Bình Chuẩn 41, Thuận An, Bình Dương |
|
2,040,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66756 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 6h - 7h30 |
Đường Số 59, P14, Gò Vấp, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy Toán trường THPT |
Đăng ký |
66754 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối 7h hoặc 7h30 |
Đường Số 48, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, TP.HCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66659 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối (trừ T6, CN) |
Nguyễn Xiển, Long Thạnh Mỹ, Quận 9, TP.HCM |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66751 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng hoặc chiều T7, CN |
Đường D9, Tây Thạnh, Tân Phú, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy Văn trường THCS |
Đăng ký |
66750 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T3, 5, 7 (chọn) |
Trường Chinh, P13, Tân Bình, TP.HCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ , SP Toán Trường ĐH Sư Phạm |
Đăng ký |
66745 |
Lớp 1 + Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 3, 6, 7 |
Phong Ngũ , Điện Thắng Nam , Điện Bàn ,Quảng Nam |
|
3,200,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66743 |
Lớp 7: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Tòa Nhà The Manor 1 , P22, Bình Thạnh, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66699 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Sáng T7, CN |
Tổ 4, Ấp 5, An Phước, Long Thành, Đồng Nai |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66742 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN chiều; T4 Tối (chọn) |
Trường Lưu, Long Trường, Quận 9, TPHCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66740 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 7 Chiều 5h - 6h30 |
Lý Thường Kiệt, P7, Quận 11, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
66739 |
Lớp 9: Toán - Học Online 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 Tối 7h30 - 9h, T7 Sáng 9h - 10h30 |
Bình Chánh, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy online |
Đăng ký |
66738 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 5h30 - 7h30 |
Đoàn Nguyễn Tuấn, Hưng Long, Bình Chánh, TP.HCM(gần chợ Hưng Long) |
|
2,300,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66737 |
Lớp 1 + Lớp 3: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Sáng |
Đường Số 9, Long Phước, Bà Rịa Vũng Tàu |
|
2,240,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66735 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - (Báo Bài) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 6 tối 6h - 7h30 |
Đường số 5, KDC Hiệp Thành 3, P. Hiệp Thành, TDM, Bình Dương |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
66734 |
Lớp 8: Kèm Báo Bài 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2->T6 chọn 3b |
Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, Quận 9, TPHCM |
|
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66732 |
Lớp 10: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5 Tối 7h30 - 9h30 ; T6 chiều 4h30 - 6h30 |
Đường Số 36, Tân Quy, Quận 7, TP.HCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ năm 4 trở đi |
Đăng ký |
66731 |
Lớp 9: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 Tối 6h - 7h30 |
Võ Văn Tần, P5, Quận 3, TP.HCM |
|
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66730 |
Lớp 6: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng (trừ T2) |
Điện Biên Phủ, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
880,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66729 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng (trừ T2) |
Điện Biên Phủ, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
880,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66616 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 5 chiều 5h30 - 7h, T7 chiều (chọn 2b) |
C/Cư 24A-B Đường D5, P25, Bình Thạnh, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy trường THPT |
Đăng ký |
66617 |
Lớp 10: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 5 chiều 5h30 - 7h, T7 chiều (chọn 2b) |
C/Cư 24A-B Đường D5, P25, Bình Thạnh, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy trường THPT |
Đăng ký |
66726 |
Lớp 7: Kèm Báo Bài Các Môn 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 2h hoặc 2h30 |
Bình Chuẩn 28, Thuận An, Bình Dương |
|
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ giỏi toán |
Đăng ký |
66725 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Ấp Bắc, P13, Tân Bình, TP.HCM |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66724 |
Lớp 11: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Ấp Bắc, P13, Tân Bình, TP.HCM |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66723 |
Lớp 3: Tiếng Anh - (Quốc Tế UKA) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Khu Đô Thị Vạn Phúc , Quốc lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP.HCM |
|
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66721 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 Tối 7h - 8h30 |
Đặng Thúc Vịnh, Đông Thạnh, Hóc Môn, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66719 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 5; Sáng T7(chọn 2b) |
Phan Văn Trị, P11, Bình Thạnh, TP.HCM |
|
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ sư phạm anh |
Đăng ký |
66648 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4, 6 |
Ngõ 197 Hoàng Mai, Hà Nội |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66718 |
Lớp 6 + Lớp 8: Văn - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 6h - 9h (mỗi em học 90 phút) |
Ông Ích Đường, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
2,300,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66717 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 Tối |
Nguyễn Du, Ngãi Giao, Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu |
|
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66714 |
Lớp 8: Toán - Nâng cao 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN chiều 4h hoặc 4h30 |
Lê Văn Sỹ, P13, Phú Nhuận, TP.HCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66713 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 7h30 |
Lê Văn Lương, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66712 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 7h30 |
Lê Văn Lương, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66711 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 7h30 |
Lê Văn Lương, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66710 |
Ngoại Ngữ: Tiếng Anh - luyện ielts 7.5 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Trưa 10h - 11h30 |
Vinhomes Ba son- Tôn Đức Thắng, Bến Nghé, Q1, TP.HCM |
|
5,000,000 đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Sinh viên Nữ có ielts 7.5 |
Đăng ký |
66660 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h hoặc 6h30 |
Chung Cư Diamond Centery, Đường N1, Sơn Kỳ, Tân Phú, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66708 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T6, CN |
Nguyễn Trọng Tuyển, P1, Tân Bình, TP.HCM |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ năm 3 trở lên |
Đăng ký |
66706 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 tối 7h - 8h30 |
Đặng Thúc Vịnh, Đông Thạnh, Hóc Môn, TP.HCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
66704 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 tối; T7 sắp xếp |
Nguyễn Háo Vĩnh, Tân Quý, Tân Phú, TP.HCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ năm 2, 3 chuyên lý |
Đăng ký |
66695 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 6 Tối 6h - 8h |
Thoại Ngọc Hầu, Phú Thạnh, Tân Phú, TP.HCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66694 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối Trừ T2, 4 |
Thanh Mạc, Thanh Đa, Phúc Thọ, Hà Nội |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66691 |
Lớp 4 + Lớp 7: science ( HS trường Eschool, Q2) 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 tối 8h - 10h; Sáng CN(chia ra mỗi em học 1b) |
Chung Cư Hà Đô, P12, Quận 10, TP.HCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ Qua tết dạy |
Đăng ký |
66690 |
Lớp 8: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 7h - 8h30 |
KDC 6B Intresco- Đường Số 2, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66686 |
Lớp 10: Sinh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 5 (chọn) |
Hoàng Kế Viêm, P12, Tân Bình, TP.HCM |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66685 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 (chọn 1b) |
Đào Duy Từ, P5, Quận 10, TP.HCM |
|
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ Qua tết dạy |
Đăng ký |
66684 |
Lớp 5: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3 Tối; T7 sắp xếp |
Ấp Bến Cam, Phước Thiền, Nhơn Trạch, Đồng Nai |
|
640,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66683 |
Lớp 5: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3 Tối; T7 sắp xếp |
Ấp Bến Cam, Phước Thiền, Nhơn Trạch, Đồng Nai |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66682 |
Lớp 6: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T7 hoặc chiều CN |
Nguyễn Văn Quá, Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM |
|
700,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66681 |
Lớp 6: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - 8h30 |
Nguyễn Văn Quá, Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66680 |
Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5 Tối 6h30 - 8h30 |
Nguyễn Văn Quá, Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM |
|
720,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66649 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 7h30 |
Đường 35, Linh Đông, Thủ Đức, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66669 |
Lớp 10: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 tối 6h30 - 8h |
Nguyễn Trãi, P3, Quận 5, TP.HCM |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66666 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Khu Đô Thị Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội |
|
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66665 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Khu Đô Thị Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội |
|
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66664 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Tôn Đức Thắng, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66663 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Tôn Đức Thắng, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66658 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối (trừ T6, CN) |
Nguyễn Xiển, Long Thạnh Mỹ, Quận 9, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66657 |
Lớp 7: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối thứ 3 |
Vườn Lài, Tân Thành, Tân Phú, TP.HCM |
|
700,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ Sư Phạm Văn |
Đăng ký |
66533 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Chiều 5h30 - 7h |
KDC Bình Điền, Đường E, P7, Quận 8, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66655 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 5, 7 (chọn) |
Hiệp Thành 22, Hiệp Thành, Q12, TP.HCM |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ đầu tháng 3 dạy |
Đăng ký |
66654 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 7h30 |
Lê Thị Kỉnh, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ cử nhân toán |
Đăng ký |
66653 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Chiều 5h - 6h30 |
Cống Xuyên, Nghiêm Xuyên, Thường Tín, Hà Nội |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66641 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 4, 5 Tối 8h - 10h (chọn) |
Phan Chu Trinh, P2, Bình Thạnh, TP.HCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66640 |
Lớp 8: Toán - Khoa Học Tự Nhiên - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h15 - 9h15 |
C/cư Lữ Gia- Nguyễn Thị Nhỏ, P15, Quận 11, TP.HCM |
|
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Năm 3 trở lên, qua Tết dạy |
Đăng ký |
66638 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - Rèn Chữ - (Báo Bài) 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 8h30 - 10h |
Chung Cư Coma18, Ngô Đình Mẫn, La Khê, Hà Đông, Hà Nội |
|
2,500,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66632 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối ( trừ T7) |
Bình Kỳ, Bình Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66631 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 7 Tối 7h30 - 9h |
Quốc Lộ 1A, Thới An, Quận 12, TP.HCM (Gần UBND Quận 12) |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ qua Tết dạy |
Đăng ký |
66630 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Chiều 5h30 - 7h |
Nguyễn Xiển, Long Thạnh Mỹ, Quận 9, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
66629 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 chiều 5h hoặc 5h30 |
Đường B, Khu Đô Thị An Khánh, Bình Khánh, Quận 2, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy toán trường THCS; Qua tết dạy |
Đăng ký |
66627 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 6 tối 6h - 8h |
KDC Ấp 5- Đường 23, Phong Phú , Bình Chánh, TP.HCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66626 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 tối 6h hoặc 6h30 |
KDC Ấp 5- Đường 23, Phong Phú , Bình Chánh, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66621 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 6h30 - 8h30 |
Lê Đình Cẩn, Tân Tạo, Bình Tân, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66560 |
Lớp 5: Anh Văn Tích Hợp 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h |
Đặng Chất, P2, Quận 8, TP.HCM |
|
3,360,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66552 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 tối từ 5h trở đi ; T7, CN chiều hoặc tối |
Nguyễn Sáng, Tây Thạnh, Tân Phú, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ Tốt nghiệp đại học 1,2 năm, có dạy lớp 9 rồi |
Đăng ký |
66609 |
Lớp 7: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - 8h |
Tô Hiệu, Hiệp Tân, Tân Phú, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66607 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 chiều 5h30 trở đi |
Trịnh Đình Trọng, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP.HCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66602 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - > 8h30 |
Nguyễn Trọng Tuyển, P2, Tân Bình, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66601 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - 8h30 |
Nguyễn Trọng Tuyển, P2, Tân Bình, TP.HCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66600 |
Lớp 12: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 8h - 10h |
Chung cư RichStar 2, Hòa Bình, Hiệp Tân, Tân Phú, TP.HCM |
|
800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66590 |
Lớp 10: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2-> T4 Tối từ 7h (chọn) |
Đông Tác, Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương |
|
800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66588 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Hoa Lư, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
66137 |
Lớp 6: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3 Chiều 3h, T5 Tối 7h |
Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
|
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66586 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Trần Đăng Ninh, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
66578 |
Lớp 4: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Tân Phước Khánh 16, Tân Uyên, Bình Dương |
|
900,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66211 |
Lớp 7: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 9h |
Chung cư Zen Tower, Quốc Lộ 1A, Thới An, Quận 12, TP.HCM |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ chuyên văn, qua Tết dạy |
Đăng ký |
66575 |
Lớp 8: Lý - Nâng Cao 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4 Tối 7h -> 9h, T7 Sáng 9h -> 11h |
Hoàng Anh Riverview, 37 Nguyễn Văn Hưởng, Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66574 |
Lớp 8: Lý - Nâng Cao 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 Tối 7h - 9h, T7 Sáng 9h - 11h |
Hoàng Anh Riverview, 37 Nguyễn Văn Hưởng, Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66515 |
Lớp 10: Toán - HS trường Lê Thánh Tông, Q.Tân Phú 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 Tối 6h; T7 tối 7h30 |
Đường Số 1C, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ Trên 37 tuổi , DẠY ONLINE |
Đăng ký |
66418 |
Lớp 10: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Chiều 2h trở đi |
Đường Số 7, KDC Phú Xuân, Nhà Bè, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66573 |
Lớp 6: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h30 - 7h |
Chung cư 4S, Đường số 30, Linh Đông, Thủ Đức, TPHCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy Toán trường |
Đăng ký |
66564 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Nguyễn Thị Sáng, Đông Thạnh, Hóc Môn, TP.HCM |
|
5,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66448 |
Lớp 6: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h30 - 9h, T4 Tối 6h - 7h30 |
Đường Đông Thạnh 3 , Đông Thạnh, Hóc Môn, TP.HCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66449 |
Lớp 6: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 chiều 5h30 - 7h, CN sáng 9h - 11h30 |
Đường Đông Thạnh 3 , Đông Thạnh, Hóc Môn, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66392 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối 7h hoặc 7h30 |
Phạm Đức Sơn, P16, Quận 8, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66559 |
Lớp 6 + Lớp 8: Tiếng Anh - (4 kỹ Năng) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 tối, T7 chiều |
Hương Lộ 3, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM |
|
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ Chuyên Anh |
Đăng ký |
66551 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h trở đi |
Ấp 4, Trừ Văn Phố, Bàu Bàng, Bình Dương(Gần Chợ Chiều) |
|
2,760,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66514 |
Lớp 6: Toán - Văn - Tin Học - Tiếng Anh 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều hoặc tối |
Khu Phố Thạnh Bình, P. An Thạnh, Thuận An, Bình Dương |
|
3,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66546 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h trở đi( chọn 2b) |
Quốc Lộ 50, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM(gần Bến Xe Quận 8) |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ Qua tết Âm Lịch dạy |
Đăng ký |
66545 |
Lớp 9: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6 Tối 7h - 9h |
Chung cư Newtatco, Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66542 |
Lớp 6: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T6, 7, CN |
Nguyễn Lương Bằng, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
1,560,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ khoa anh |
Đăng ký |
66460 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Chiều 3h - 4h30 |
Chung cư Lexington, An Phú, Quận 2, TP.HCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66456 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Chiều 3h - 4h30 |
Chung cư Lexington, An Phú, Quận 2, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66538 |
Lớp 6: Kèm Các Môn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5, 6 Tối 8h15 hoặc 8h30(chọn) |
Đội Nhân, Ba Đình, Hà Nội |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66532 |
Lớp 7: Toán - Văn - Khoa Học Tự Nhiên - (Báo Bài) 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Xuân Hồng, P12, Tân Bình, TP.HCM |
|
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Khối A; qua tết Âm lịch dạy |
Đăng ký |
66527 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h(trừ T2, 6) |
Phú Lương, Hà Đông, Hà Nội |
|
800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66526 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h(trừ T2, 6) |
Phú Lương, Hà Đông, Hà Nội |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66523 |
Lớp 2: Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 chiều 5h trở đi |
Ấp 1, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương( Gần KDL Đại Nam) |
|
2,760,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66522 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối 6h30 - 8h |
Chung cư Cao Ốc Xanh, Nam Hòa, Phước Long A, Quận 9, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ giọng miền nam |
Đăng ký |
66520 |
Lớp 7: Tiếng Anh - LUYỆN PET 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 tối 7h - 8h30 |
C/Cư Melody Residences - Âu Cơ, Tân Sơn Nhì, Tân Phú, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ Qua tết âm lịch dạy |
Đăng ký |
66511 |
Lớp 10: Tiếng Đức căn bản 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Võ Duy Ninh, P22, Bình Thạnh, TP.HCM |
|
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66503 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 Chiều 5h - 6h30 |
Đông Hưng Thuận 45, Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ chuyên Toán, dạy trường THPT |
Đăng ký |
66501 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối 6h30 - 8h |
Tân Thắng, Sơn Kỳ, Tân Phú, TP.HCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ đang dạy toán trường công lập |
Đăng ký |
66499 |
Lớp 6: Toán - Văn - Khoa Học Tự Nhiên - Tiếng Anh - (Báo Bài) 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h trở đi |
Phú Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
|
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66498 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 8h các ngày hoặc T7, CN sắp xếp |
Nguyễn Văn Linh, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66491 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, CN Sáng 9h - 10h30 |
Tân Phước Khánh 16, Tân Uyên, Bình Dương |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66490 |
Lớp 4: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Tân Phước Khánh 16, Tân Uyên, Bình Dương |
|
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66488 |
Ngoại Ngữ: Tiếng Hoa - Căn Bản 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 Chiều 3h -> tối |
Võ Hữu Lợi, Lê Minh Xuân, Bình Chánh, TP.HCM |
|
800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66486 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T2, 4, 6 |
Ông Ích Khiêm, Tam Thuận, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
66485 |
Lớp 11: Sinh - Nâng Cao 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T2, 4, 6 |
Ông Ích Khiêm, Tam Thuận, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
66484 |
Lớp 11: Hóa - Nâng Cao 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T2, 4, 6 |
Ông Ích Khiêm, Tam Thuận, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
66480 |
Lớp 2: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN sắp xếp |
Đường Ngõ 81, Hội Nghĩa, Tân Uyên, Bình Dương |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66473 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 6h - 7h30 |
Toà Bahamas - Đảo Kim Cương, Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ qua tết Âm Lịch dạy |
Đăng ký |
66466 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Anh - (chủ yếu Tiếng Anh) 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 5 Tối 7h30 - 9h; T3, 6 Tối 6h trở đi |
Chuyên Dùng Chính, Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM |
|
2,500,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66400 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 6 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 6h hoặc 7h; Sáng T7 |
Đường Thới Tứ 1, Xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Hồ Chí Minh |
|
6,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ dạy trường tiểu học; người miền nam |
Đăng ký |
66454 |
Lớp 12: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 tối 7h - 8h30 |
Quang Trung, P14, Gò Vấp, TP.HCM |
|
800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
66452 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6, 7, CN Chiều hoặc tối (chọn 2b) |
Khu Đô Thị Gamuda Gardens, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66451 |
Lớp 9: Lý - Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Sáng |
Nguyễn Thị Minh Khai, Tân Bình, Dĩ An, Bình Dương |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66447 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 60 phút/buổi, T2, 4, 5 Tối 6h - 7h |
Chung cư 789 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66446 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 60 phút/buổi, T2, 4, 5 Tối 6h - 7h |
Chung cư 789 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
|
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66443 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 8h - 9h30 |
Tái Thiết, P11, Tân Bình, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66442 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66441 |
Lớp 11: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7 Chiều 1h30 - 3h30 |
Lê Thị Riêng, Thới An, Quận 12, TP.HCM |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy trường THPT |
Đăng ký |
66439 |
Lớp 5: Tiếng Anh - Luyện Flyer 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Đường Số 20, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ Qua Tết Âm Lịch Học |
Đăng ký |
66335 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - 8h30 |
Quốc Lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP.HCM |
|
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ chuyên anh |
Đăng ký |
66438 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4, 5, CN chiều 5h30 trở đi |
Vĩnh Tân 07, P.Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương |
|
2,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66433 |
Lớp 8: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 5 Tối; T7 Chiều (chọn 2b) |
Hà Duy Phiên, Bình Mỹ, Củ Chi, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66342 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 Tối 8h - 9h30, T7 Tối 6h - 7h30 |
Bùi Thị Xuân, P2, Tân Bình, TP.HCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường THPT |
Đăng ký |
66427 |
Đàm Thoại: Tiếng Phúc Kiến Nghe Nói 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Tôn Thất Hiệp, Quận 11, TP.HCM |
|
6,000,000/3 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66040 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 4, 6 (chọn) |
Bến Vân Đồn, P2, Quận 4, TP.HCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66416 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 7h30 |
Phan Chu Trinh, P2, Vũng Tàu |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ DẠY ONLINE; GV dạy ở trường THPT |
Đăng ký |
66415 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 5h45 - 7h45 |
Bình Chuẩn 36, Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66410 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 tối 6h - 7h30 |
Đường Lê A, Long Khánh, Đồng Nai |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66409 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h45 - 8h45 (trừ T4, 6) |
Ngõ 8, Tô Hiệu, Hà Đông, Hà Nội |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66405 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h - 6h30 |
Lạc Long Quân, P10, Tân Bình, TP.HCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ dạy trường tiểu học; Qua tết Âm Lịch học |
Đăng ký |
66404 |
Lớp 9: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4 Tối 7h - 9h, CN chiều sau 4h30 |
LK 8- 05, Khu Dọc Bún 1, La Khê, Hà Đông, Hà Nội |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66403 |
Lớp 9: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4 Tối 7h - 9h, CN chiều sau 4h30 |
LK 8- 05, Khu Dọc Bún 1, La Khê, Hà Đông, Hà Nội |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66395 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Nguyễn Quý Cảnh, Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66393 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối |
Đường 30, P. Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy toán trường THCS |
Đăng ký |
66389 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Tòa Nhà Ecolife Tố Hữu, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66387 |
Lớp 10: Toán - Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Phố Bùi Thiện Ngộ, Khu Đô Thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66378 |
Lớp 7: Toán - Văn - Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 Tối 6h - 8h; T7 Chiều 3h - 5h |
Đường Số 4, Bình Chiểu, Thủ Đức, TP.HCM |
|
1,360,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66377 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - (Báo Bài) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 4, 5 Tối 7h -> 9h (chọn 3b) |
Khu Bàu Cá, An Phước, Long Thành, Đồng Nai (Gần Điện Lực) |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66341 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - (Báo Bài) 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4, 5 Tối 7h - 9h (chọn 3b) |
Khu Bàu Cá, An Phước, Long Thành, Đồng Nai (Gần Điện Lực) |
|
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66376 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h - 7h30 (Trừ T7, CN) |
Bùi Văn Hòa, Long Bình, Biên Hòa, Đồng Nai |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66358 |
Lớp 4: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 5, 7 |
Hàn Thuyên, P10, TP. Vũng Tàu |
|
1,500,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ năm 2 trở lên |
Đăng ký |
66371 |
Lớp 2: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Nguyễn Phan Vinh, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66369 |
Lớp 6: Toán - (HS Lê Thánh Tông) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 7h30 - 9h |
Đông Hưng Thuận 40, Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP. HCM |
|
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ chuyên môn toán |
Đăng ký |
66366 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 Tối 6h30 , CN Chiều 3h hoặc sáng 10h |
Nguyễn Trọng Tuyển, P1, Tân Bình, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy toán trường THCS |
Đăng ký |
66365 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 4 Chiều 2h - 4h |
Ngõ 118 Nguyễn Khánh Toàn, Cầu Giấy, Hà Nội |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66359 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, CN chiều 5h30 - 7h |
Đường Số 11, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ nói giọng miền nam |
Đăng ký |
66346 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 5 tối 7h30 - 9h(chọn) |
Nguyễn Đức Cảnh, Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ chuyên Toán |
Đăng ký |
66344 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Chung Cư Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66329 |
Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 6 Tối 7h - 9h |
Ngõ 199, Trần Quốc Hoàn, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
|
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66328 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 7h30 |
Nguyễn Lâm, P6, Quận 10, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66327 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 7h30 |
Nguyễn Lâm, P6, Quận 10, TP.HCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66318 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5 tối 7h30 - 7h; T7 chiều 3h - 4h30 |
Đinh Bộ Lĩnh, P24, Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
|
2,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ dạy Toán trường THCS |
Đăng ký |
66315 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 7h - 9h |
Mễ Cốc, P15, Quận 8, TP.HCM |
|
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66310 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h30 - 9h |
Đông Sơn, P7, Tân Bình, TP.HCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66306 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 5h30 trở đi |
Đường Số 3, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66302 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối; T7 sắp xếp |
Đường Số 9, Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
|
4,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy trường THPT |
Đăng ký |
65944 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T2, 3, 5, 6 |
Võ Thị Sáu, Thị Trấn Phước Dân, Ninh Phước, Ninh Thuận |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
66297 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 3, 5 |
Trần Viện, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ năm 3 trở lên |
Đăng ký |
66295 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 7h hoặc 7h30 |
KDC Vĩnh Lộc B, Đường 3A, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TP.HCM |
|
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam đầu tháng 2/2025 học |
Đăng ký |
66290 |
Lớp 10: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6 tối 7h30 - 9h30 (chọn 1b) |
Tô Hiệu, Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội |
|
800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
66287 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 6h - 7h30 |
Đường Số 57, P10, Quận 6, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ :dạy trường THCS; đầu tháng 2/2025 dạy |
Đăng ký |
66280 |
Lớp 10: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Chiều 1h30 hoặc 2h |
Trịnh Hoài Đức, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ đã tốt nghiệp đại học, giỏi anh văn |
Đăng ký |
66279 |
Lớp 9: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 Tối 7h - 9h |
CT1 Chung cư Viện 103, Thanh Trì, Hà Nội |
|
800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66275 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 7 tối 7h - 9h |
Ngõ 117 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66109 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - 8h30 |
Quốc Lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP.HCM |
|
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ khoa anh hoặc có ielts 6.5 |
Đăng ký |
66272 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4, 5 |
Ngõ 52, Phố Lương Khánh Thiện, Hoàng Mai, Hà Nội |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ SP Toán, Bkhoa, Kte, Nthuong |
Đăng ký |
66069 |
Lớp 7: Tiếng Anh - LUYỆN PET 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 tối 7h - 8h30 hoặc 7h30 - 9h |
C/Cư Melody Residences - Âu Cơ, Tân Sơn Nhì, Tân Phú, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ Qua tết âm lịch dạy |
Đăng ký |
66262 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối trừ T2, 6 |
C/cư Phúc Thịnh, Hà Đông, Hà Nội |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66261 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Saigon Gateway, Hiệp Phú, Quận 9, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ Qua tết Âm Lịch dạy |
Đăng ký |
66250 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4, 5 , CN chiều 5h30 hoặc 6h |
Hòa Nam 4, Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ năm 3 trở lên |
Đăng ký |
66239 |
Lớp 6: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 Tối |
Hoàng Hoa Thám, Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66228 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 chiều 3h -5h, T7 Sáng 9h - 11 |
Thích Tịnh Khiết, Thuỷ Xuân, TP Huế |
|
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66227 |
Lớp 11: Sinh - Nâng Cao 1 Buổi/Tuần, T2, 3, 4, 5 chiều 5h30 - 8h30 (180 phút) |
Đường Qui Đức, Xã Qui Đức, Bình Chánh (gần Cầu Ông Thìn) |
|
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy trường THPT |
Đăng ký |
66223 |
Lớp 10: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5, 7 tối |
Lacasta khu đô thị Văn Phú, Hà Đông, Hà Nội |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66218 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 6 |
Chung Cư An Sinh, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66165 |
Lớp 10: Toán - Nâng cao( HS trường Lê Thánh Tông) 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4, 5; chiều T7; CN sắp xếp |
Đường S9, Tây Thạnh, Tân Phú, TP.HCM |
|
1,120,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ Sư Phạm Toán năm 3, 4 |
Đăng ký |
66215 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 7h30 |
Chung Cư Emerald, Đường N4, Sơn Kỳ, Tân Phú, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
66213 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng 9h - 10h30 |
Chung Cư Bình An, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66205 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 5; T7, CN Sxep |
Ấp Xóm Gốc, Xã Long An, Long Thành, Đồng Nai(gần ngã 3 Nhơn Trạch) |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66204 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5; T7, CN Sxep |
Ấp Xóm Gốc, Xã Long An, Long Thành, Đồng Nai(gần ngã 3 Nhơn Trạch) |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66193 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4, 6 |
Thượng Thanh, Gia Quất, Long Biên, Hà Nội |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66190 |
Lớp 10: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Phạm Thế Quyền, Hoàng Mai, Hà Nội |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66189 |
Lớp 12: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4 |
Trần Văn Quang, P10, Tân Bình, TPHCM |
|
800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Chuyên lý |
Đăng ký |
66188 |
Lớp 8 + Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
|
4,200,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66187 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 Tối 6h30 , CN Chiều 3h hoặc sáng 10h |
Nguyễn Trọng Tuyển, P1, Tân Bình, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy toán trường THCS |
Đăng ký |
66173 |
Lớp 11: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Phố Đội Cấn, Bà Đình, Hà Nội |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ Chuyên Hóa |
Đăng ký |
66170 |
Lớp 7: Toán - Văn - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 7 chiều 1h hoặc 2h |
Dũng Sĩ Thanh Khê, Thanh Khê Tây, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66145 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T2, 4, 5, 6 (chọn) |
Đỗ Quang, P. Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66006 |
Lớp 10: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 tối; CN sắp xếp |
Melosa Khang Điền- Đường Số 2, Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM |
|
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66134 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 7h30 |
Đường Số 21, P8, Gò Vấp, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ đang dạy toán ở trường hoặc trung tâm |
Đăng ký |
66130 |
Lớp 6: Toán 1 Buổi/Tuần, CN sáng hoặc chiều |
Tòa nhà Mulberry Lane Hà Đông |
|
720,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66124 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Đường Đa Tốn, Gia Lâm, Hà Nội |
|
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ khá anh văn |
Đăng ký |
66123 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 Chiều 5h - 6h30 |
Đông Hưng Thuận 45, Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ chuyên Toán, dạy trường THPT |
Đăng ký |
66114 |
Lớp 6: Toán - Văn - Tiếng Anh 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4 chiều 5h - 7h, T5 chiều 2h - 4h |
Ngõ 264/63 Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
|
2,880,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66100 |
Lớp 12: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T7 |
Chung cư Mipec City View Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội |
|
800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66095 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối 6h hoặc 6h30 |
Đường T6, Tây Thạnh, Tân Phú, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66093 |
Lớp 12: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 Tối 7h15 - 9h15 |
Đường T6, Tây Thạnh, Tân Phú, TP.HCM |
|
2,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66087 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Cổ Bi, Gia Lâm Hà Nội |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66086 |
Lớp 10: Toán - Hóa 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, T6, và Chủ Nhật Sắp Xếp |
Phạm Thế Hiển, P7, Quận 8, TP.HCM |
|
2,640,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66084 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 tối; CN sắp xếp |
Trịnh Quang Nghị, P7, Quận 8, TP.HCM |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ khoa anh |
Đăng ký |
66079 |
Lớp 10: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4, CN |
Đường DX31, Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66020 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 4, 6 (chọn, sau 6h) |
Vĩnh Phú 38, Thuận An, Bình Dương |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66072 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h30 |
Ngõ 298 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
65992 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
Ngách 24/3, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66054 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - (Báo Bài) 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h |
Đường NF3, Phú Hòa, Bến Cát, Bình Dương |
|
1,680,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66049 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6 Chiều 2h - 4h |
Bình Nhâm 21, Thuận An, Bình Dương |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65929 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 chiều 5h30 - 7h |
Lê Văn Việt, Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy Toán ở trường THCS |
Đăng ký |
65987 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 5h45 - 7h45 |
Bình Chuẩn 36, Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66043 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - (Báo Bài) 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h30 - 9h30 |
Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ trường sư phạm |
Đăng ký |
66042 |
Lớp 9: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 Tối 7h - 9h, CN chiều sau 4h30 |
LK 8- 05, Khu Dọc Bún 1, La Khê, Hà Đông, Hà Nội |
|
720,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66041 |
Lớp 9: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 Tối 7h - 9h, CN chiều sau 4h30 |
LK 8- 05, Khu Dọc Bún 1, La Khê, Hà Đông, Hà Nội |
|
720,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66039 |
Lớp 11: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 8h30 or 7h30 - 9h |
Quốc Lộ 1A, Tân Tạo A, Bình Tân, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
66038 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h30 - 9h30 |
Huỳnh Tấn Phát, Bình Thuận, Quận 7, TP.HCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66028 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 tối 6h30 trở đi (chọn 3b) |
Khu Phố Long Đức 3, Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai |
|
1,680,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66025 |
Lớp 8: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T3 hoặc Chiều CN |
Nguyễn Văn Cừ, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
|
700,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66024 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối (trừ T7, CN) |
Nguyễn Duy Trinh, Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66005 |
Lớp 6: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 chiều 5h30 - 7h; CN chiều 3h - 4h30 |
Chi Lăng, Phú Hậu, TP Huế |
|
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65888 |
Lớp 7: Kèm Báo Bài Các Môn 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 5h30 or 6h |
Đường số 32, Tân Quy, Quận 7, TPHCM |
|
6,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65900 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 5 |
Quang Trung, P11, Gò Vấp, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ có bằng Sp Toán |
Đăng ký |
65789 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 tối; CN sắp xếp |
Trịnh Quang Nghị, P7, Quận 8, TP.HCM |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ khoa anh |
Đăng ký |
65948 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 4, 5 Tối 6h - 7h30 |
Nguyễn Lương Bằng, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65941 |
Ngoại Ngữ: Tiếng Nga Giao Tiếp Căn Bản 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng |
Chung Cư Ehome 4, Thuận An, Bình Dương |
|
6,400,000 đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
65936 |
Lớp 3: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
Chung cư 871, Phố Tạ Đông Trung, Long Biên, Hà Nội |
|
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65926 |
Lớp 7: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 chiều 5h - 6h30 |
Âu Cơ, Tân Sơn Nhì, Tân Phú, TP.HCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ Chuyên Toán |
Đăng ký |
65924 |
Lớp 7: Văn - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
Thôn Vân Dương 1, Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
65923 |
Lớp 3 + Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
Thôn Vân Dương 1, Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng |
|
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
65908 |
Lớp 10: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 tối; T7, CN chiều hoặc tối (chọn ) |
Khu Đô Thị Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
|
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
65899 |
Lớp 11: Physics 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Phố Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ đã có dạy HS quốc tế |
Đăng ký |
65895 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Đường ĐHT 21, Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ năm 3 trở lên Sư Phạm Toán |
Đăng ký |
65892 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Ngõ 23 Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65887 |
Ngoại Ngữ: TOEIC - (4 kỹ năng) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối |
Tám Danh, P4, Quận 8, TP.HCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65881 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 Tối; T7, CN Sắp Xếp |
Đường 768, Thạnh Phú, Vĩnh Cửu, Đồng Nai(Gần Chợ Thạnh Phú) |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
65880 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 Tối; T7, CN Sắp Xếp |
Đường 768, Thạnh Phú, Vĩnh Cửu, Đồng Nai(Gần Chợ Thạnh Phú) |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
65875 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 4 Tối 7h - 8h30, T7 Sáng 8h - 9h30 |
77 Võ Văn Kiệt, An Lạc, Bình Tân, TP.HCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ đang dạy khối 5 |
Đăng ký |
65862 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Hoàng Đạo Thúy, Cầu Giấy, Hà Nội |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65855 |
Lớp 8: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 tối chọn 1b |
C/Cư HUD3 Tô Hiệu, Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65854 |
Lớp 8: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 tối chọn 1b |
C/Cư HUD3 Tô Hiệu, Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65843 |
Lớp 8: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 7h - 8h30 |
Nguyễn Xí, P26, Bình Thạnh, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
65717 |
Lớp 6: Tiếng Anh - Ngữ pháp và giao tiếp 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Huỳnh Văn Nghệ, Trảng Bom, Đồng Nai |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
65838 |
Lớp 7: Toán - Văn - Tiếng Anh 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h30 |
Vạn Xuân, Lai Xá, Hoài Đức, Hà Nội |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
65837 |
Lớp 11: Sinh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Chung cư Lạc Hồng Westlake, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội |
|
800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65836 |
Lớp 11: Sinh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Chung cư Lạc Hồng Westlake, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65831 |
Lớp 7: Tiếng Hoa phổ thông (căn bản từ đầu) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Chung cư Boulevard- Nguyễn Lương Bằng, Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM |
|
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
65826 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
Nguyệt Quế 17, Vinhomes Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65825 |
Lớp 6: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T4, 5, 7 (chọn) |
Thôn Quang Trung, Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng(Gần Nhà Văn Hóa Thôn) |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65811 |
Lớp 8 + Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h - 9h |
Nguyễn Hồng Đào, P14, Tân Bình, TP.HCM |
|
3,200,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
65810 |
Lớp 6: Toán - (HS Lê Thánh Tông) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 7h30 - 9h |
Đông Hưng Thuận 40, Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP. HCM |
|
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ chuyên môn toán |
Đăng ký |
65797 |
Lớp 10: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng CN |
Yên Nội, Liên Mạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
|
800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65782 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 chiều 1h -> tối; T4, 5 chiều 5h30 - 7h30 |
Chung Cư 242 Nguyễn Hữu Cảnh, Thắng Nhất, Vũng Tàu |
|
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65781 |
Lớp 10: Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T5, 7, CN |
Đường Xuân Canh, Xuân Canh, Đông Anh, Hà Nội |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ chuyên văn |
Đăng ký |
65774 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4 |
KĐT Văn Phú, Lê Trọng Tấn, Phú La, Hà Đông, Hà Nội |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65765 |
Lớp 4: Toán - Văn - Anh Văn - (Báo Bài) 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Khu 6, Thôn Thụy Lâm, xã Thụy lâm, Đông Anh, Hà Nội |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65764 |
Lớp 6: Toán - Văn - Anh Văn - Khoa Học Tự Nhiên - (Báo Bài) 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Khu 6, Thôn Thụy Lâm, xã Thụy lâm, Đông Anh, Hà Nội |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65624 |
Lớp 12: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 7h30 or 6h30 - 8h |
Nguyễn Chí Thanh, P9, Quận 5, TPHCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ chuyên Sinh |
Đăng ký |
65758 |
Lớp 11: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều Sắp Xếp |
Lương Đình Của, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65757 |
Lớp 11: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều Sắp Xếp |
Lương Đình Của, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65662 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 chiều 5h30 trở đi; CN sáng 9h hoặc 10h |
Hoa Lan, P2, Phú Nhuận, TPHCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
65709 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 5, 7 ; CN Rảnh Sáng 8h - 9h30 or chiều 1h-3h |
Đường 455, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành phố Thủ Đức |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65737 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Ngách 10/6, phố Kim Quan Thượng, P.Việt Hưng, Q.Long Biên, Hà Nội |
|
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65363 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 chiều 5h trở đi |
Đường Liên Xã, Tân Kim, Cần Giuộc, Long An(Gần chùa Bà Hai) |
|
1,680,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65725 |
Lớp 8: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 4 Tối 6h -> 9h (chọn 1b) |
Lê Văn Lương, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ cử nhân toán |
Đăng ký |
65734 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5, 6 Chiều 5h - 7h |
KDC Cát Tường Phúc Nguyên, Ấp Mới 1, Mỹ Hạnh Nam, Đức Hòa, Long An |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65714 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 7h hoặc 7h30 |
Cổng Chợ Tân Ba, Thái Hoà, Tân Uyên, Bình Dương |
|
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65720 |
Lớp 6: Toán - Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T2, 4; chiều T7 |
Hoàng Hoa Thám, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
1,560,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65716 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65715 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 6 |
Chung Cư Ecohome Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65700 |
Lớp 11: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 Tối 5h30 -> 8h tối, T7, CN Sáng (chọn 2b) |
Đường Số 7, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65692 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T6,7; CN sáng or tối |
Chung Cư Đại Thanh, Phan Trọng Tuệ, Hà Đông, Hà Nội |
|
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
65684 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp; sáng T7, CN |
Lê Văn Hiến, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
1,280,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ Sư phạm toán hoặc SP hóa |
Đăng ký |
65683 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 Tối 6h; T7 Sáng 9h |
Ngõ 27, Phố Long Biên 1, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65677 |
Lớp 7: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h trở đi |
Lạc Long Quân, P10, Quận 11, TPHCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ chuyên Toán |
Đăng ký |
65674 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối (Trừ T5, 7, CN) |
Khu Đô Thị Nam Thăng Long - Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội |
|
1,280,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
65669 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Trương Công Định, P3, Vũng Tàu |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65657 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 chiều; T3, 5 tối; T4 chiều 4h trở đi |
Thôn Du Ngoại, Xã Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội(gần cầu Đuống) |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65654 |
Lớp 6: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Đường Cầu Đỏ Túy Loan, Hòa Thọ Tây, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
1,680,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65623 |
Lớp 12: Lý 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h; CN rảnh chiều |
Phan Bội Châu, Dĩ An, Bình Dương |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65645 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 7, CN Chiều 5h - 6h30 |
Tôn Thất Thuyết, P18, Quận 4, TP.HCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
65634 |
Lớp 10: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 Tối 7h - 8h30 |
537 Nguyễn Duy Trinh, Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
65627 |
Lớp 8: Toán - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối; T7, CN sắp xếp |
Ấp Tân Bình, Xã Bình Minh, Trảng Bom, Đồng Nai (gần cầu Vượt Đường Sắt) |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65616 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Ỷ La, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65607 |
Lớp 1: Anh Văn Tích Hợp 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 Tối ; T7 Sáng từ 10h |
KDC Hải Sơn, Đường Số 12, Long Thượng, Cần Giuộc, Long An( Sau chợ Hưng Long) |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
65444 |
Ngoại Ngữ: Tiếng Hoa - Căn Bản 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 Chiều 3h -> tối |
Võ Hữu Lợi, Lê Minh Xuân, Bình Chánh, TP.HCM |
|
800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65581 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, CN Chiều 2h-4h or 5h-7h , T7 chiều 5h - 7h |
Nguyễn Duy Trinh, Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM |
|
1,840,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ ,ngoại thương hoặc có thành tích môn lý cao |
Đăng ký |
65577 |
Lớp 7: Toán - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Bát Khối, Cự Khối, Long Biên, Hà nội |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65575 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 chiều 5h30 - 7h |
Đường Khánh Bình 48, Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương |
|
3,200,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ giọng miền nam |
Đăng ký |
65557 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Sáng 9h - 10h30, Chiều 2h - 3h30 |
Đường Số 20, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ TN Sư Phạm Anh |
Đăng ký |
65556 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Sáng 9h - 10h30, Chiều 2h - 3h30 |
Đường Số 20, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ TN Sư Phạm Toán |
Đăng ký |
65544 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 8h30 |
Bình Kỳ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
65319 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 5, 6 tối ( chọn 2b) |
Ấp Vườn Vũ, Xã Tân Mỹ, Bắc Tân Uyên, Bình Dương |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65537 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5 Tối 7h - 9h |
Khu Đô Thị Thanh Hà, Phú Lương, Hà Đông, Hà Nội |
|
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65138 |
Lớp 3 + Lớp 6: Toán - Văn - Tiếng Anh - (Báo Bài) 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h -> 9h |
Quang Trung, Dương Quang, Gia Lâm, Hà Nội |
|
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65521 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 9h |
Chung Cư Khai Sơn City, Long Biên, Hà Nội |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
65518 |
Lớp 10: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4 ; Chiều T6, 7 (chọn) |
Khu Man Bồi, Gốc Găng, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65510 |
Lớp 10: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 7h30 |
Nguyễn Chí Thanh, P12, Quận 5, Tp.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ giọng miền nam, đang dạy Trường THPT |
Đăng ký |
65341 |
Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 Tối 8h - 10h |
Ngõ 127 Phố Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội |
|
720,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65486 |
Ngoại Ngữ: Tiếng Ý Cơ Bản 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Thống Nhất, P11, Gò Vấp, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65479 |
Lớp 7: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h - 7h30 |
Lạc Long Quân, P10, Quận 11, TPHCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ chuyên Toán |
Đăng ký |
65474 |
Lớp 8: Toán - (HS trường Lê Thánh Tông , Tân Phú) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 6 tối 7h - 8h30 |
Nguyễn Thị Lê, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, TP.HCM |
|
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ Chuyên Toán |
Đăng ký |
65459 |
Ngoại Ngữ: Tiếng Nhật - Căn bản 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Bình Nhâm 03, Thuận An, Bình Dương |
|
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65456 |
Lớp 11: Tiếng Anh - luyện ielts 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN sắp xếp |
Quốc Lộ 22, Tân Phú Trung, Củ Chi, TP.HCM |
|
1,100,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65435 |
Lớp 9: Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều hoặc tối |
Chung Cư Melody, Võ Thị Sáu, Thắng Tam, Vũng Tàu |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
65427 |
Lớp 8: Toán - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4,Chiều Từ 3h, CN Sắp Xếp |
Chợ Hòa Phú, Đông Lâm, Hòa Phú, Hòa Vang, Đà Nẵng |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65415 |
Ôn Thi Đại Học: Sử 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h - 8h30 |
Đà Sơn, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65414 |
Ôn Thi Đại Học: Địa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h - 8h30 |
Đà Sơn, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65413 |
Ôn Thi Đại Học: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h - 8h30 |
Đà Sơn, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65408 |
Lớp 10: Tiếng Pháp 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
Phạm Huy Thông, P7, Gò Vấp, TP.HCM |
|
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
65406 |
Lớp 7: Đàn Guita 1 Buổi/Tuần, Dạy 60 phút/buổi, T6 Chiều 5h30 - 6h30 |
Đường Số 5, Hoàng Hữu Nam, Long Thạnh Mỹ, Quận 9, TPHCM |
|
800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65400 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 tối 6h trở đi |
Lê Văn Khương, Thới An, Quận 12, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
65398 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 tối 6h - 7h30 |
Đường Tân Túc, Thị Trấn Tân Túc, Bình Chánh, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
65396 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 chiều hoặc tối; CN Sắp xếp (chọn) |
Ngõ 415 Đổng Viên, Phù Đổng, Gia Lâm, Hà Nội |
|
2,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65394 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h - 8h30 |
Phố Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65380 |
Lớp 4: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Trần Khắc Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ sư phạm toán |
Đăng ký |
65369 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 4h -> 6h(chọn 2b) |
Nguyễn Thời Trung, Long Biên, Hà Nội |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
65361 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều hoặc tối sắp xếp |
Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội |
|
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65354 |
Lớp 8 + Lớp 9: Toán - Lý - Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Bùi Thế Mỹ, Hòa Hải, Ngũ Hàng Sơn, Đà Nẵng |
|
1,200,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
65352 |
Ngoại Ngữ: Tiếng Hoa - Giao Tiếp Căn Bản (Dạy HV Nữ 38 tuổi) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 7h30 |
Nguyễn Hữu Tiến, Tây Thạnh, Tân Phú, TP.HCM |
|
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
65308 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - 8h |
Bàu Cát, P11, Tân Bình, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ dạy trường Quốc Tế |
Đăng ký |
65306 |
Lớp 4 + Lớp 7: Toán - Nâng cao 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6, 7 tối; CN sắp xếp (chọn) |
Đường 16, Tân Uyên, Bình Dương |
|
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65299 |
Lớp 7: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 4h30 -> Tối |
Ấp Suối Cát, Xuân Lộc, Đồng Nai |
|
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65213 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 9h |
Nguyễn Văn Tạo, Long Thới, Nhà Bè, TP.HCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65262 |
Lớp 5: Tiếng Việt 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 Tối 6h - 8h |
Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
|
600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65251 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 8h30 |
Nguyên Hồng, P11, Bình Thạnh, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
65248 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5, CN Tối |
Bờ Tây Sông Nhuệ, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
|
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65240 |
Lớp 1: Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 5 Tối 7h - 9h |
Ngõ 4, Đội 1, Xóm Bến , Mỹ Dương, thanh Oai, Hà Nội |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65238 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5, 7 |
Đầm Rong 1, Thuận Phước, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
65237 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 tối 7h - 9h |
Đường 223, Hòa Phú, Củ Chi, TP.HCM |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65236 |
Lớp 11: Toán - Dạy Bằng Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Lê Trọng Tấn, La Khê, Hà Đông, Hà Nội |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65119 |
Lớp 7: Kèm Báo Bài Các Môn 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 8h30 - 10h, T6 Tối 7h30 - 9h |
Ngô Đức Kế, P7, Vũng Tàu |
|
1,920,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65202 |
Lớp 8: Toán - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4,Chiều Từ 3h, CN Sắp Xếp |
Chợ Hòa Phú, Đông Lâm, Hòa Phú, Hòa Vang, Đà Nẵng |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65229 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - (Báo Bài) 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T5 Tối 6h - 8h |
Quốc Lộ 13, Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương |
|
2,240,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65219 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Trường Chinh, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
65163 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6, 7 Tối 7h hoặc 7h30 |
149 Võ Thị Sáu, Thắng Tam, Vũng Tàu |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65150 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối |
KDC Hiệp Thành-Nguyễn Thị Búp, Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy trường |
Đăng ký |
65136 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h - 7h hoặc Tối 7h - 9h |
Phố Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
|
1,560,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65054 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 6 |
Ngọc Hồi, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
65122 |
Lớp 7: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h hoặc 6h30; T7, CN Sáng (chọn 3b) |
Đường Số 80, P10, Quận 6, TP.HCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ Cử nhân toán loại khá trở lên |
Đăng ký |
64844 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Bùi Đình Túy, P12, Bình Thạnh, TP.HCM |
|
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ ,dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
65115 |
Lớp 7: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Đào Duy Anh, Thành Phố Huế |
|
1,680,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
65114 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 8h hoặc 8h30, T6 Tối 6h - 8h |
Phạm Văn Chiêu, P14, Gò Vấp, TP.HCM |
|
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
65100 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 tối 7h hoặc 7h30 |
Chung Cư Sunrise riverside- Nguyễn Hữu Thọ, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
64987 |
Lớp 12: Tiếng Pháp Căn Bản 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Hà Duy Phiên, Bình Mỹ, Củ Chi, TP.HCM(gần UBND xã Bình Mỹ) |
|
2,640,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
64932 |
Lớp 9: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7 chiều , sáng CN (chọn 1b) |
Hoàng Diệu, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
500,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ Sư Phạm Văn |
Đăng ký |
64923 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 4 chiều 5h - 6h30 |
Lê Văn Khương, Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
64919 |
Lớp 11: Tiếng Hoa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Sắp Xếp hoặc T3, 5 tối |
Chung Cư Happy Valley Phú Mỹ Hưng, Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
64673 |
Lớp 10: Sinh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 Tối 6h - 7h30 |
Đường T5, Hưng Long, Bình Chánh, TP.HCM |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |